Có 2 kết quả:

粳米 jīng mǐ ㄐㄧㄥ ㄇㄧˇ精米 jīng mǐ ㄐㄧㄥ ㄇㄧˇ

1/2

jīng mǐ ㄐㄧㄥ ㄇㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

polished round-grained nonglutinous rice (Japonica rice)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

jīng mǐ ㄐㄧㄥ ㄇㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

refined rice

Bình luận 0