Có 2 kết quả:
粳米 jīng mǐ ㄐㄧㄥ ㄇㄧˇ • 精米 jīng mǐ ㄐㄧㄥ ㄇㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
polished round-grained nonglutinous rice (Japonica rice)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
refined rice
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0